Giới thiệu Tủ dụng cụ treo tường CSPS 76cm màu đen
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói / Package dimension: 79.5cm W x 33.5cm D x 53.5cm H
Khối lượng đóng gói / Gross weight: 13.1 kg
Kích thước sản phẩm / Product dimension: 76.5cm Ngang x 30cm Sâu x 50cm Cao
Khối lượng sản phẩm / Net weight: 10.2 kg.
Bảo hành / Warranty: 02 năm
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng / Overall capacity: 125 kg.
Vách ngăn / Partition: Số lượng / Quantity: 01.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ vách ngăn.
3 KHÁC / OTHERS
Sơn phủ: Màu / Colour: đen / black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Giấy chứng nhận Nhà Phân Phối được Ủy Quyền:
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | CSPS |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Model | VNWC076A3BB2 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 80x34x54 |
Chất liệu | Kim loại |
Xuất xứ (Made in) | Mỹ |