Giới thiệu Tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 76 cm – 05 hộc kéo kèm vách lưới tay nắm đen
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước đóng gói:78 cm W x 49 cm D x 82 cm H;
Khối lượng đóng gói: 73kg
Kích thước sản phẩm: 76,5 cm W x 46,2 cm D x 96-127cm H (with casters)
Khối lượng sản phẩm: 69.6 kg
2 TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng: 680 kg.
Hộc kéo: Số lượng / Quantity: 05.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3 KHÁC / OTHERS
Mặt bàn: Mặt bàn gỗ / Top wood: 01
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ: Màu / Colour: đen nhám / rough black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
Bánh xe: 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000 kg
4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | CSPS |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Model | VNLC07605BB3M-VNDLC09001 |
Xuất xứ (Made in) | Mỹ |