THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 THÔNG SỐ CHUNG
- Kích thước đóng gói :
-Tủ 1 hộc kéo: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H (27 kg). Số lượng/Quantity: 02
-Ván gỗ cao su & vách lưới: 126cm W x 70cm D x 7cm H (18.4 kg). Số lượng: 01
-Bộ 04 bánh xe xoay: 32cm W x 26.5cm D x 10cm H (5.5 kg). Số lượng: 01
-Khối lượng sản phẩm: 2 Tủ dụng cụ CSPS 61cm 1 hộc kéo: 54 kg. 01 Ván mặt bàn/ 1Vách lưới: 18.4 kg Bộ 4 bánh xe xoay: 5.5kg
- Kích thước sản phẩm:
- Bao gồm Tủ, Ván gỗ cao su & vách lưới: 122cm W x 40.7cm D x 146.8cm H - Bao gồm Bộ 04 bánh xe xoay: 122cm W x 40.7cm D x 162.8cm H
2. TẢI TRỌNG
Tổng tải trọng/ Total load : 550 kg
- Tủ / Door base cabinet : 550 kg.
- Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer : 45kg/ drawer.
- Vách ngăn/ Partition: 45kg/ Partition.
- Vách lưới/ Pegboards: 42kg/ Pegboards.
3 KHÁC / OTHERS
Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Khóa tủ / Locker lock: 02.
Sơn phủ: Màu / Colour: đen mờ / matte black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
Bánh xe: 02 bánh xoay (không khóa) & 02 bánh xoay (có khóa).
4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.