THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước sản phẩm:
Tủ /Door base cabinet: 61cm W x 40cm D x 92cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Ván mặt bàn/ Woodtop: 122cm W x 40cm D x 2.5 cm H. Số lượng/Quantity: 01.
Vách lưới/ Pegboards: 122cm W x 15cm D x 68cm H. Số lượng/Quantity: 01.
Khối lượng sản phẩm: Tủ /Door base cabinet: 30 kg. 01 Ván mặt bàn/ Wood top: 13 kg. Vách lưới/ Pegboards: 9.2 kg.
2 TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng: Tủ /Two Door base cabinet/per : 450kg/tủ.
Ván mặt bàn/ Wood top: 136 kg.
Hộc kéo:Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 05.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
3 KHÁC / OTHERS
Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Khóa tủ / Locker lock: 02.
Sơn phủ: Màu / Colour: đen mờ / matte black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
Bánh xe: 04 bánh xoay (không khóa) & 04 bánh xoay (có khóa).
Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000 kg
Ván mặt bàn : Số lượng/ Quantity: 01.
Kích thước/ Dimension: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H.
Khối lượng/Weight: 13 kg.
4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.