Model |
VH-230VD3 |
Công nghệ làm lạnh |
Trực tiếp |
Màu tủ |
Màu đen (Tôn PCM) |
Kiểu cánh |
Cánh tôn VCM (màu đen) |
Loại tủ |
Inverter |
Kiểu tay cầm |
Tay móc |
Số hộc chứa |
7 |
Môi chất lạnh (loại gas/ gr) |
R600a /90gr |
Nguồn điện/ Tần số ( V/HZ ) |
220V/50Hz |
Điện năng tiêu thụ/năm (kWh/năm ) |
688.97 |
Cấp năng lượng (sao) |
5 |
Dung tích tổng ( Lít ) |
213 |
Kích thước tủ (RXSXC)( mm ) |
555 x 573 x 1645 |
Kích thước đóng gói ( mm ) |
585 x 598 x 1693 |
Trọng lượng tịnh |
57 |
Trọng lượng tổng |
61 |
Số lượng đóng công/40 feet |
106 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Chi tiết sản phẩmThương hiệu | Sanaky |
---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
---|
Chất liệu | <table border="0" width="413" cellspacing="0" cellpadding="0"><tbody><tr><td height="20">Kiểu cánh</td><td>Cánh tôn VCM (màu đen)</td></tr></tbody></table> |
---|
Điện áp | 220V/50Hz |
---|
Kích thước | <table border="0" width="413" cellspacing="0" cellpadding="0"><tbody><tr><td height="20">Kích thước tủ (RXSXC)( mm )</td><td>555 x 573 x 1645</td></tr><tr><td height="20">Kích thước đóng gói ( mm )</td><td>585 x 598 x 1693</td></tr></tbody></table> |
---|
Dung tích sử dụng | 230 LÍT |
---|
Gas sử dụng | R600a |
---|
Nhiệt độ ngăn đông | 0~-18 độ |
---|
Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa | Lô B-4A2-CN, Đường DE1, Khu CN Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Bình Dương |
---|
Tên đơn vị/tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa | CÔNG TY TNHH SANAKY VIỆT NAM |
---|
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
---|
Công suất | 688.97 KwH/năm |
---|
Trọng lượng sản phẩm | 57 KG |
---|
Số cửa | 1 cửa |
---|
Tiết kiệm điện | Có |
---|